Hệ số Beta là gì?
Khái niệm và nguồn gốc của hệ số Beta
Hệ số Beta (Beta coefficient) là một chỉ số tài chính dùng để đo lường mức độ biến động giá của cổ phiếu hoặc tài sản tài chính so với thị trường chung. Nói cách khác, Beta cho thấy mức rủi ro mà nhà đầu tư phải đối mặt khi nắm giữ một cổ phiếu so với mức biến động trung bình của toàn thị trường.
- Nếu Beta = 1: cổ phiếu có mức biến động tương đồng với thị trường.
- Nếu Beta > 1: cổ phiếu biến động mạnh hơn thị trường, tiềm năng sinh lời cao nhưng rủi ro cũng lớn hơn.
- Nếu Beta < 1: cổ phiếu ổn định hơn thị trường, mức độ rủi ro thấp hơn.
Trong một số trường hợp đặc biệt, Beta < 0 cho thấy cổ phiếu có xu hướng biến động ngược chiều với thị trường (hiếm gặp).
Thông thường, các chỉ số như S&P 500 được coi là chuẩn tham chiếu với Beta = 1. Ngày nay, nhà đầu tư có thể dễ dàng tra cứu hệ số Beta trên các website tài chính uy tín (CafeF, Bloomberg, TradingView...) để phục vụ phân tích và ra quyết định.
Khái niệm và nguồn gốc của hệ số Beta
Tại sao Beta quan trọng trong đầu tư?
Hệ số Beta quan trọng trong đầu tư chứng khoán bởi các lý do sau:
- Đánh giá rủi ro hệ thống (systematic risk): Beta giúp nhà đầu tư nhận diện mức độ biến động của cổ phiếu so với toàn thị trường, từ đó xác định cổ phiếu phù hợp với khẩu vị rủi ro. Cổ phiếu có Beta cao thường biến động mạnh, lợi nhuận tiềm năng lớn nhưng rủi ro cũng cao; ngược lại, cổ phiếu Beta thấp ổn định và an toàn hơn.
- Hỗ trợ xây dựng chiến lược đầu tư cá nhân hóa: Nhà đầu tư ưa mạo hiểm có thể chọn cổ phiếu Beta > 1 để tìm kiếm lợi nhuận lớn, trong khi người thận trọng sẽ ưu tiên cổ phiếu Beta < 1 để giảm thiểu rủi ro.
- Tính lợi tức kỳ vọng theo mô hình CAPM: Trong mô hình CAPM, Beta là thành phần quan trọng để ước tính mức lợi nhuận kỳ vọng của một tài sản. Nhờ đó, nhà đầu tư có cơ sở so sánh hiệu quả giữa các cổ phiếu và cân đối giữa rủi ro - lợi nhuận tiềm năng.
>> Xem thêm: Tỷ suất sinh lời kỳ vọng là gì? Cách tính tỷ suất sinh lời kỳ vọng
Tại sao Beta quan trọng trong đầu tư
Cách tính hệ số Beta trong chứng khoán
Công thức tính hệ số Beta
Công thức chung để xác định hệ số beta như sau:
β = Cov(Ri, Rm) / Var(Rm)
Trong đó:
- Ri: Tỷ suất sinh lời của cổ phiếu cần tính.
- Rm: Tỷ suất sinh lời của thị trường (thường lấy VN-Index làm đại diện).
- Cov(Ri, Rm): Hiệp phương sai giữa lợi suất cổ phiếu và lợi suất thị trường.
- Var(Rm): Phương sai của lợi suất thị trường.
Cách hiểu đơn giản là Beta chính là hệ số góc của đường hồi quy tuyến tính thể hiện mối quan hệ giữa biến động cổ phiếu và biến động thị trường. Khi Beta càng cao, cổ phiếu càng biến động mạnh so với thị trường chung.
Công thức tính hệ số Beta
Hướng dẫn tính bằng Excel
Để minh họa cách tính, ta sẽ tính hệ số Beta của cổ phiếu VNM (thuộc rổ VN30) bằng Excel dựa trên dữ liệu giá 1 năm gần nhất so với chỉ số VN-Index.
Bước 1: Lấy dữ liệu giá cổ phiếu VNM trên Investing.com
- Truy cập investing.com, gõ mã VNM vào ô tìm kiếm.
- Chọn tab Dữ liệu lịch sử (Historical Data).
- Thiết lập khoảng thời gian 1 năm gần nhất để làm dữ liệu tính toán.
Lấy dữ liệu giá cổ phiếu VNM trên Investing.com
- Nhấn Tải dữ liệu xuống (Download Data) để lấy file Excel.
Nhấn Tải xuống để lấy file Excel
Bước 2: Lấy dữ liệu VN-Index trên Investing.com
- Thực hiện tương tự như trên, nhưng lần này với chỉ số VN-Index.
- Tải file Excel dữ liệu lịch sử của chỉ số này.
Lấy dữ liệu VN-Index trên Investing.com
Bước 3: Chuẩn bị dữ liệu và vẽ biểu đồ trong Excel
- Mở hai file Excel vừa tải (VNM và VN-Index).
- Copy cột % Thay đổi (Change %) của cả VNM và VN-Index sang cùng một sheet Excel.
Chuẩn bị dữ liệu
- Bôi đen toàn bộ dữ liệu của hai cột này.
- Vào Insert → Charts, chọn Biểu đồ phân tán (Scatter Chart).
Đặt tên trục X = VN-Index, trục Y = VNM
- Đặt tên trục X = VN-Index, trục Y = VNM.
Bước 4: Chèn đường xu hướng (Trendline)
- Nhấp chuột phải vào điểm dữ liệu → chọn Add Trendline.
- Chọn loại Linear (tuyến tính).
- Tick chọn Display Equation on chart (Hiển thị phương trình trên biểu đồ).
Chèn đường xu hướng (Trendline)
Khi đó phương trình sẽ có dạng: y = βx+a
Trong đó: β (hệ số trước x) chính là hệ số Beta.
Kết quả minh họa với cổ phiếu VNM
Sau khi thực hiện, ta thu được phương trình: y = 0.5823x + a
→ Hệ số Beta của VNM = 0.58.
Điều này cho thấy: nếu VN-Index tăng/giảm 1%, thì cổ phiếu VNM có xu hướng tăng/giảm khoảng 0.58%.
Xem hệ số Beta ở đâu?
Trên thực tế, không phải lúc nào nhà đầu tư cũng cần tự mình tính toán. Nhiều nền tảng tài chính đã cung cấp sẵn số liệu về Beta, giúp bạn tiết kiệm thời gian tra cứu như: Simplize.vn, Investing.vn, Cafef.vn, Vietstock.vn.
Ngoài ra, một số nền tảng còn đưa ra Beta trung bình ngành, hỗ trợ so sánh nhanh giữa cổ phiếu và nhóm ngành mà cổ phiếu đó thuộc về. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng kết quả có thể chênh lệch đôi chút do khác biệt về khoảng thời gian tính toán.
Một số nền tảng tài chính có thể xem hệ số Beta
Ý nghĩa của hệ số Beta trong chứng khoán
Trên thị trường chứng khoán, nhà đầu tư có thể sử dụng hệ số Beta để đánh giá sự biến đổi của cổ phiếu hoặc danh mục đầu tư dựa trên sự biến đổi của thị trường (VN-Index) như sau:
- Khi β = 1, điều đó có nghĩa là mức độ biến động của giá chứng khoán tương đương với mức độ biến động của thị trường.
- Khi β < 1, điều đó có nghĩa là mức độ biến động của giá chứng khoán sẽ thấp hơn mức độ biến động của thị trường. Điều này cho thấy rằng chứng khoán có xu hướng biến động ít hơn và thay đổi chậm hơn so với biến động của thị trường chung.
- Khi β > 1, điều đó có nghĩa là mức độ biến động của giá chứng khoán sẽ cao hơn mức độ biến động của thị trường. Điều này cho thấy cổ phiếu có khả năng sinh lợi cao hơn, nhưng đồng thời cũng mang theo mức độ rủi ro lớn hơn
- Khi chỉ số β = 0, điều đó có nghĩa là sự thay đổi giá trị của cổ phiếu hoàn toàn độc lập đối với thị trường. Nếu dấu của Beta là (-), tức là Beta âm, cổ phiếu có xu hướng biến động ngược chiều so với thị trường chứng khoán. Ngược lại, nếu dấu của Beta là (+), cổ phiếu có xu hướng biến động theo chiều hướng tương tự với thị trường chứng khoán.
Để dễ hình dung hơn, bảng dưới đây minh họa ý nghĩa của từng mức Beta khi so sánh với biến động của VN-Index:
Hệ số Beta | Ý Nghĩa | Ví dụ (VN-Index tăng 5%) |
Beta = 1 | Cổ phiếu biến động cùng thị trường | Cổ phiếu tăng 5% |
Beta > 1 (VD: 1.5) | Cổ phiếu biến động mạnh hơn | Cổ phiếu tăng 7.5% |
0 < Beta < 1 (VD: 0.5) | Cổ phiếu ít biến động hơn | Cổ phiếu tăng 2.5% |
Beta = 0 | Không chịu ảnh hưởng thị trường | Cổ phiếu không đổi |
Beta < 0 | Biến động ngược thị trường | Cổ phiếu giảm (hiếm) |
Minh chứng thực tế:
- Số liệu từ HOSE (2025) cho thấy cổ phiếu VHM có hệ số Beta khoảng 1,27 - phản ánh mức dao động cao hơn VN-Index, thích hợp với những nhà đầu tư ưa rủi ro.
- Ngược lại, cổ phiếu tiêu dùng ngân hàng VCB với Beta gần 0,69 biến động nhẹ hơn, phù hợp với những ai tìm kiếm sự ổn định và an toàn.
>> Xem thêm: 12 sai lầm khiến nhà đầu tư phá sản vì chơi chứng khoán phổ biến
Ưu nhược điểm của hệ số Beta chứng khoán
Ưu điểm
- Hỗ trợ nhà đầu tư trong việc xác định liệu cổ phiếu có cùng hướng đi với thị trường hay không, cũng như đánh giá mức độ biến động của danh mục đầu tư.
- Hỗ trợ nhà đầu tư trong việc phân tích mức độ rủi ro thị trường liên quan đến cổ phiếu của các công ty và từ đó đánh giá mức độ phụ thuộc giữa hai tham số này.
- Cổ phiếu có giá trị beta lớn hơn 1 thường mang lại tiềm năng lợi nhuận cao hơn, nhưng đồng thời cũng có mức độ rủi ro cao hơn. Đối với nhà đầu tư có mong muốn tìm kiếm lợi nhuận cao, đầu tư vào những cổ phiếu này có thể là lựa chọn hợp lý.
- Nhà đầu tư có thể ước tính chi phí vốn chủ sở hữu trong các mô hình định giá và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu bằng cách phân tích hiệu suất trong quá khứ của cổ phiếu.
Nhược điểm
- Trong thực tế, thị trường tài chính thường trải qua biến động không thể dự đoán trước, và không phải lúc nào biến động này cũng tuân theo phân phối chuẩn. Do đó, việc sử dụng hệ số rủi ro beta để dự đoán xu hướng giá cổ phiếu không chính xác.
- Hệ số Beta dựa trên biến động giá trong quá khứ nên những công ty mới thành lập, mới lên sàn chứng khoán, lần đầu phát hành cổ phiếu ra công chúng thì không thể đánh giá được.
- Hệ số beta chỉ có khả năng cung cấp thông tin và dự báo biến động xu hướng trong ngắn hạn, vì vậy không thể áp dụng để dự đoán trong dài hạn.
Ưu và nhược điểm của hệ số Beta trong chứng khoán
Beta của danh mục đầu tư
Công thức tính Beta danh mục
Hệ số Beta không chỉ được áp dụng cho từng cổ phiếu riêng lẻ mà còn có thể tính cho cả danh mục đầu tư. Việc xác định Beta trung bình của danh mục giúp nhà đầu tư đánh giá tổng thể mức độ biến động và rủi ro hệ thống mà mình đang nắm giữ.
Beta danh mục = (tổng trọng số x β cổ phiếu)
Cân bằng beta danh mục theo khẩu vị rủi ro
Không phải nhà đầu tư nào cũng có cùng mức độ chấp nhận rủi ro. Do đó, việc cân bằng hệ số Beta của danh mục là cách quan trọng để đảm bảo chiến lược đầu tư gắn với mục tiêu tài chính và tâm lý của từng người.
- Cách giảm Beta: Tăng tỷ trọng các cổ phiếu có Beta thấp, thường thuộc nhóm ngành tiện ích, y tế hoặc tiêu dùng thiết yếu. Đây là những ngành ít biến động, phù hợp với nhà đầu tư mong muốn an toàn và ổn định dòng vốn.
- Cách tăng Beta: Bổ sung thêm các cổ phiếu có Beta cao, như ngành tài chính, bất động sản, công nghệ. Nhóm này phù hợp với nhà đầu tư ưa mạo hiểm, kỳ vọng lợi nhuận lớn khi thị trường tăng trưởng mạnh.
Nhờ việc linh hoạt điều chỉnh cơ cấu danh mục theo Beta, mỗi nhà đầu tư có thể tự xây dựng “chân dung rủi ro” cho mình. Đây cũng là chiến lược được nhiều quỹ chuyên nghiệp áp dụng để tối ưu hoá lợi nhuận trong khi vẫn kiểm soát được biến động.
Ứng dụng và giới hạn của hệ số Beta
Ứng dụng trong mô hình CAPM
Trong mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model), hệ số Beta được sử dụng để xác định lợi tức kỳ vọng của một cổ phiếu. Công thức được áp dụng như sau:
E(Ri) = Rf + β × (Rm - Rf)
Trong đó:
- E(Ri): Lợi tức kỳ vọng của cổ phiếu i
- Rf: Lãi suất phi rủi ro (ví dụ: trái phiếu Chính phủ)
- Rm: Lợi suất kỳ vọng của thị trường
- β: Hệ số Beta của cổ phiếu i
Ví dụ minh họa với cổ phiếu VNM:
- Rf = 5%
- Rm = 12%
- β = 0,9
Áp dụng công thức:
E(Ri) = 5% + 0,9 × (12% - 5%)=11,3%
Như vậy, lợi tức kỳ vọng của VNM theo mô hình CAPM là 11,3%, phản ánh mức lợi nhuận hợp lý khi xét đến rủi ro thị trường và hệ số Beta của cổ phiếu.
Ứng dụng Beta trong mô hình CAPM
Giới hạn của Beta
Mặc dù hữu ích, hệ số Beta cũng có những điểm hạn chế khiến nó không phải lúc nào cũng phản ánh chính xác mức độ rủi ro:
- Không phù hợp cho công ty mới niêm yết: Vì thiếu dữ liệu lịch sử giao dịch nên Beta không thể tính toán chính xác.
- Không hiệu quả trong thị trường biến động mạnh hoặc khủng hoảng: Khi thị trường có biến động bất thường, mối quan hệ giữa cổ phiếu và thị trường chung có thể thay đổi, khiến Beta mất tính dự báo.
- Không phản ánh rủi ro phi hệ thống (specific risk): Beta chỉ đo lường rủi ro thị trường, trong khi rủi ro riêng của doanh nghiệp như quản trị kém, nợ xấu hay cạnh tranh ngành lại không được phản ánh.
Do đó, nhà đầu tư nên coi Beta là một chỉ báo quan trọng, nhưng không nên dựa hoàn toàn vào nó. Kết hợp với các chỉ số tài chính khác sẽ mang đến cái nhìn toàn diện và chính xác hơn.
Giới hạn của Beta
Câu hỏi thường gặp
Beta được tính dựa trên bao nhiêu phiên giao dịch?
Beta thường được tính dựa trên dữ liệu từ 2 đến 5 năm, tương ứng khoảng 500-1.200 phiên giao dịch. Một số trường hợp phân tích ngắn hạn có thể chỉ sử dụng 6-12 tháng dữ liệu.
Beta có thể âm không? Có ví dụ thực tế?
Beta có thể âm, nghĩa là cổ phiếu hoặc tài sản biến động ngược chiều thị trường. Ví dụ, một số quỹ ETF vàng hoặc cổ phiếu ngành phòng thủ trong giai đoạn khủng hoảng thường cho thấy Beta âm.
Beta danh mục tăng/ giảm thế nào khi thêm mã mới?
Khi thêm cổ phiếu có Beta cao, Beta trung bình của danh mục sẽ tăng, đồng nghĩa rủi ro biến động lớn hơn. Ngược lại, thêm cổ phiếu có Beta thấp sẽ giúp giảm Beta chung, làm danh mục ổn định hơn.
Làm sao so sánh beta giữa các trang khác nhau?
Các website có thể đưa ra con số Beta khác nhau do khác biệt về khoảng thời gian, chỉ số tham chiếu và tần suất dữ liệu sử dụng. Nhà đầu tư nên kiểm tra phương pháp tính trước khi so sánh.
Có thể củng cố beta thấp để giảm rủi ro danh mục?
Hoàn toàn có thể. Cách đơn giản là thêm cổ phiếu Beta thấp vào danh mục, thường là nhóm ngành tiện ích, tiêu dùng thiết yếu hoặc y tế, giúp giảm thiểu tác động từ biến động thị trường.
Qua những chia sẻ trên, bạn đã hiểu rõ hơn về hệ số beta trong chứng khoán cũng như cách tính và ứng dụng trong việc lựa chọn cổ phiếu. Để tìm hiểu thêm các kiến thức đầu tư tài chính hữu ích, bạn có thể theo dõi các bài viết khác trong chuyên mục Đầu tư Chứng khoán của Tikop và trang bị thêm nhiều chiến lược đầu tư hiệu quả.